Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
adversaire
|
danh từ
địch thủ, đối thủ; đối phương
tìm cách thuyết phục đối thủ
người chống đối (một học thuyết, một tập tục)
những kẻ chống lại chủ nghĩa duy vật
phản nghĩa Allié , ami , partenaire ; partisan