Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
allié
|
tính từ
liên minh, đồng minh; (thuộc) phe đồng minh chống Đức
các nước đồng minh
các cuộc oanh tạc của phe đồng minh chống Đức
có quan hệ thông gia, sui gia
một gia đình thông gia với dòng họ Buốc Bông
danh từ giống đực
nước liên minh, nước đồng minh
người đồng minh, người ủng hộ
phản nghĩa Ennemi , opposé
đồng âm Hallier
(người) thông gia, nhân thuộc
thân thuộc và nhân thuộc
phe đồng minh chống Đức trong hai cuộc chiến tranh thế giới