Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
partenaire
|
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) (thể dục thể thao) người cùng bên
người cùng nhảy (khiêu vũ)
người hay nhóm người cộng tác, đối tác
tìm một đối tác xứng tầm
đối tác thương mại