Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étanchement
|
danh từ giống đực
(văn học) sự cầm lại
sự cầm máu lại
sự uống cho khỏi khát