Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
épuisement
|
danh từ giống đực
sự tát cạn, sự vợi hết nước, sự rút kiệt
sự vợi hết nước trong bể
dòng kênh đã tát cạn nước
sự khai thác hết, sự tiêu dùng hết, sự làm khánh kiệt
sự tiêu dùng hết đồ dự phòng
khai thác mỏ cho tới khi khánh kiệt
sự kiệt sức
chạy cho đến khi kiệt sức