Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
émouvoir
|
ngoại động từ
làm xúc động (ai); làm động (lòng)
một người mà không có gì làm xúc động được
làm động lòng
(từ cũ, nghĩa cũ) lay chuyển
lay chuyển một vật nặng
(từ cũ, nghĩa cũ) làm rối loạn
làm cho mạch rối loạn
phản nghĩa Calmer , Froid ( laisser froid )