Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
électrifier
|
ngoại động từ
điện khí hoá
điện khí hoá một đường xe lửa
điện khí hoá một ngôi làng