Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
élévation
|
danh từ giống cái
sự nâng lên, sự xây cao, sự cao lên, sự tăng lên; sự cất cao sự; thăng lên, sự đưa lên
sự nâng giá
sự xây cao bức tường
sự tăng nhiệt độ
sự thăng lên cấp sĩ quan
(toán học) sự nâng lên tam thừa
chỗ cao, gò; tầng cao
leo lên cái gò
bay tới tầng cao ngất
sự xây dựng
sự xây dựng một toà nhà
(toán học) hình chiếu thẳng đứng
(kiến trúc) mặt đứng
sự cao thượng, sự cao nhã
tính cao thượng
văn cao nhã
phản nghĩa Abaissement , baisse . Bassesse .