Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écurie
|
danh từ giống cái
chuồng ngựa, tàu ngựa
đàn ngựa đua (cùng chủ)
như vào chỗ không người (không chào hỏi ai cả)
cảm thấy hồi sức lại (khi gần về đến đích, gần hoàn thành công việc)