Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yếu tố
[yếu tố]
|
element; factor
Key factor
Age is an important factor
To attach much inmportance to the human factor
Chuyên ngành Việt - Anh
yếu tố
[yếu tố]
|
Kinh tế
element
Từ điển Việt - Việt
yếu tố
|
danh từ
Một trong những bộ phận cấu thành một sự vật, hiện tượng.
Các yếu tố cần thiết cho chiến lược thương mại.
Con người là yếu tố quyết định, cạnh tranh.