Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xui khiến
[xui khiến]
|
to induce
What induced him to become an evil-doer?
Từ điển Việt - Việt
xui khiến
|
động từ
Làm cho tự nhiên xảy ra.
Hoàn cảnh xui khiến hai người gặp nhau.