Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xoá
[xoá]
|
to wash out; to wipe off; to rub out; to blot out; to clean; to efface; to erase
To blot something out of one's memory; To erase something from one's memory
To wipe the slate clean and make a fresh start
Indelible stain
to sponge; to clean
To clean the blackboard
(tin học) to remove; to clear; to delete
(nghĩa bóng) to eliminate; to eradicate; to extirpate
Chuyên ngành Việt - Anh
xoá
[xoá]
|
Kỹ thuật
erasing
Tin học
clear, delete
Toán học
erasing
Vật lý
erasing
Từ điển Việt - Việt
xoá
|
động từ
Làm mất dấu vết trên bề mặt.
Xoá bảng.
Gạch bỏ đi.
Xoá tên trong danh sách.
Xem như không có, không tồn tại.
Xoá đói giảm nghèo.