Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm lại từ đầu
[làm lại từ đầu]
|
to start again from the beginning/from scratch
One single mistake means starting all again from the beginning