Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xe lửa
[xe lửa]
|
train
To go by rail/train; To travel by rail/railroad/railway/train
Don't go by car, take the train instead!
There goes the train!
To travel by express
To transport goods by train
To meet kind-hearted people on the train
Từ điển Việt - Việt
xe lửa
|
danh từ
Xe có đầu máy kéo nhiều toa, chuyển động bằng động cơ hơi nước hay động cơ điện, chạy trên đường ray.