Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xa xỉ
[xa xỉ]
|
luxurious; deluxe
It's a luxury for them to eat meat
Từ điển Việt - Việt
xa xỉ
|
tính từ
Tốn nhiều tiền vô ích, không cần thiết.
Ăn chơi xa xỉ.