Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wreckage
['rekidʒ]
|
danh từ
mảnh vụn; vật đổ nát
các mảnh vụn của chiếc máy bay vung vãi khắp trên một vùng rộng
những cố gắng nhằm vớt vát chút gì cón lại từ sự nghiệp chính trị đã tan vỡ của ông ta
Chuyên ngành Anh - Việt
wreckage
['rekidʒ]
|
Kỹ thuật
đắm tàu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wreckage
|
wreckage
wreckage (n)
ruins, remains, debris, wreck, rubble, shards