Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wreathe
[ri:ð]
|
ngoại động từ
bao quanh, quấn lại, bao bọc, quấn quanh
đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
núi có mây vờn quanh
mặt tươi cười
ôm, ôm lấy
con rắn cuộn mình quanh cành cây
ôm chặt ai
nội động từ
cuộn lại (con rắn)
cuồn cuộn (khói, sương..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wreathe
|
wreathe
wreathe (v)
  • adorn, cover, garland, swathe, festoon
  • twist, writhe, coil, wind