Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wit
[wit]
|
danh từ, số nhiều wits
sự hóm hỉnh, tài dí dỏm
một nhà báo được ngưỡng mộ nhiều về đầu óc dí dỏm
người hóm hỉnh, người có tài dí dỏm
( số nhiều) sự hiểu nhanh; trí thông minh
anh ta không đủ nhanh trí để nhận ra sự nguy hiểm
điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ
( số nhiều) mưu kế
dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa
vô phương kế; bí
trấn tĩnh lại
giữ bình tĩnh; cảnh giác
tức là, nghĩa là
anh ta sẽ ra đi lúc cuối học kỳ, nghĩa là vào ngày 30 tháng 7
thông minh sắc sảo
động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) biết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wits
|
wits
wits (n)
reason, faculties, mind, intelligence, brains, intellect, common sense, understanding, shrewdness, acumen