Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
windy
['windi]
|
tính từ
lộng gió, có nhiều gió
một ngày lộng gió
gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)
một sườn đồi gió lộng
có gió, lắm gió, lộng gió; gây ra bởi gió
(y học) đầy hơi
(thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa
chuyện dài dòng
(thông tục) sợ hãi, lo lắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
windy
|
windy
windy (adj)
  • blustery, breezy, stormy, blowy, gusty, squally, bracing, turbulent
    antonym: still
  • wordy, voluble, verbose, pompous, bombastic, boastful
    antonym: meek