Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wince
[wins]
|
danh từ
sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...)
nội động từ
( to wince at something ) nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...)
anh ta nhăn mặt khi cô ấy giẫm lên chân đau của anh ta
Tôi vẫn còn cau mày mỗi khi nhớ lại những điều ngốc nghếch mà mình đã làm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wince
|
wince
wince (n)
  • grimace, scowl, flinch, gasp, cringe, shudder
    antonym: smile
  • cringe, recoil, flinch, jump, start
  • wince (v)
  • grimace, scowl, shudder, flinch, gasp, blench
    antonym: smile
  • recoil, flinch, jump, cringe, shrink, start, shy, blench (literary)