Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wee
[wi:]
|
tính từ
nhỏ
anh chàng bé nhỏ tội nghiệp
(thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, một chút
tôi e rằng chúng ta sẽ đến hơi muộn một chút
hơi, hơi hơi
danh từ
(thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như) wee-wee
đi đái
động từ wee ; weed
(thông tục) đái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wee
|
wee
wee (adj)
small, minute, petite, little, tiny, diminutive, miniature
antonym: big