Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vomit
['vɔmit]
|
danh từ
chất nôn/mửa ra
dòng/lời phun ra/chửi ra
thuốc mửa; chất làm nôn mửa
ngoại động từ
nôn, mửa, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)
nôn ra máu
tuôn ra, khạc ra, phun ra (núi lửa..)
(nghĩa bóng) phun ra, tuôn ra
phun khói
tuôn ra những lời chửi rủa
nội động từ
bị buồn nôn, bị mửa
Từ điển Anh - Anh
vomit
|

vomit

vomit (vŏmʹĭt) verb

vomited, vomiting, vomits

 

verb, intransitive

1. To eject part or all of the contents of the stomach through the mouth, usually in a series of involuntary spasmic movements.

2. To be discharged forcefully and abundantly; spew or gush: The dike burst, and the flood waters vomited forth.

verb, transitive

1. To eject (contents of the stomach) through the mouth.

2. To eject or discharge in a gush; spew out: a volcano that vomited lava and ash.

noun

1. The act or an instance of ejecting matter from the stomach through the mouth.

2. Matter ejected from the stomach through the mouth.

3. An emetic.

 

[Middle English vomiten, from Latin vomitāre frequentative of vomere.]

vomʹiter noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vomit
|
vomit
vomit (n)
sick, bile (literary), puke (slang), vomitus (technical), barf (informal)
vomit (v)
  • be sick, throw up (informal), heave (informal), be nauseous, be nauseated, gag, retch, spew, puke (slang), hurl (slang), barf (US, informal)
  • expel, spew out, spew forth, eject, ejaculate, send forth, send out, throw out, emit