Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
variance
['veəriəns]
|
danh từ
sự khác nhau, sự mâu thuẫn (về ý kiến), sự không ăn khớp
lời nói không đi đôi với việc làm
sự khác biệt; sự dao động
sự xích mích; mối bất hoà, cãi cọ
xích mích (mâu thuẫn) với ai
sự thay đổi (về thời tiết...)
biến trạng, trạng thái biến dị
Chuyên ngành Anh - Việt
variance
['veəriəns]
|
Kỹ thuật
sự thay đổi; sự sai lệch, sai lệch trung bình
Tin học
phương sai
Toán học
phương sai; số bậc tự do; sự thay đổi
Vật lý
phương sai; số bậc tự do; sự thay đổi
Xây dựng, Kiến trúc
sự thay đổi; sự sai lệch, sai lệch trung bình, sai lệch bình phương trung bình
Từ điển Anh - Anh
variance
|

variance

variance (vârʹē-əns, vărʹ-) noun

1. a. The act of varying. b. The state or quality of being variant or variable; a variation. c. A difference between what is expected and what actually occurs.

2. The state or fact of differing or of being in conflict. See synonyms at discord.

3. Law. a. A discrepancy between two statements or documents in a proceeding. b. License to engage in an act contrary to a usual rule: a zoning variance.

4. Statistics. The square of the standard deviation.

5. Chemistry. The number of thermodynamic variables, such as temperature and pressure, required to specify a state of equilibrium of a system, given by the phase rule.

idiom.

at variance

In a state of discrepancy; differing: The facts are at variance with your story.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
variance
|
variance
variance (n)
  • divergence, disparity, discrepancy, inconsistency, difference, variation
    antonym: consistency
  • alteration, modification, adjustment, change
  • conflict, clash, dissent, dispute, difference of opinion, disagreement
    antonym: agreement