Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
van xin
[van xin]
|
to implore; to supplicate; to entreat
To give somebody an imploring look; To look imploringly at somebody
Từ điển Việt - Việt
van xin
|
động từ
Nhẫn nhục, khẩn khoản cầu xin.
Tôi van xin bác hãy cứu lấy con trai.