Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vacuum
['vækjuəm]
|
danh từ, số nhiều vacuums , vacua
(vật lý) chân không (khoảng không hoàn toàn không có mọi vật chất hoặc khí)
(vật lý) khoảng không trong một đồ đựng mà không khí đã được rút ra hoàn toàn hoặc một phần
(nghĩa bóng) sự rỗng tuếch; sự vô nghĩa
từ khi chồng cô ta qua đời thì cuộc đời cô ta như vô nghĩa
(thông tục) máy hút bụi (như) vacuum cleaner , vac
xa rời mọi người, xa rời mọi việc
sống xa rời mọi người
ngoại động từ
(thông tục) làm sạch (cái gì) bằng một máy hút bụi
hút bụi cầu thang
Chuyên ngành Anh - Việt
vacuum
['vækjuəm]
|
Hoá học
chân không
Kỹ thuật
chân không, khoảng chân không
Sinh học
chân không
Tin học
chân không
Toán học
chân không
Vật lý
chân không
Xây dựng, Kiến trúc
chân không, khoảng chân không
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vacuum
|
vacuum
vacuum (n)
void, space, emptiness, nothingness, blankness, vacuity (formal)