Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vắt ngang
[vắt ngang ]
|
ascross
The tree had fallen across the path
To lay the knife crosswise on the plate; To lay the knife across the plate