Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vật giá
[vật giá]
|
prices
Prices escalate, so living standards become lower
Prices have reached their ceiling
Từ điển Việt - Việt
vật giá
|
danh từ
Già cả của hàng hoá, dịch vụ.
Vật giá leo thang; vật giá ổn định.