Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
leo thang
[leo thang]
|
to climb a ladder
(nghĩa bóng) to escalate
To escalate the war
UN Secretary General Kofi Annan said he was concerned by the escalating violence between Israel and the Palestinians during the past 24 hours.
Từ điển Việt - Việt
leo thang
|
động từ
lấn tới từng bước không chính đáng
đắt thêm
giá cả ngày một leo thang