Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô duyên
[vô duyên]
|
devoid of charm; ungraceful; unattractive
I find him extremely graceless/unattractive
flat; insipid; inelegant; improper; unfitting
A flat joke; A joke in bad/poor taste
An improper/unfitting gesture
Từ điển Việt - Việt
vô duyên
|
tính từ
Thiếu tế nhị, không có vẻ hấp dẫn.
Ăn nói vô duyên; lời giới thiệu vô duyên.
Số không tốt, toàn gặp những điều không may.
Vô duyên bạc phận.