Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vé xem ca nhạc
[vé xem ca nhạc]
|
concert ticket
To book two concert tickets/two seats for a concert; To reserve two concert tickets/two seats for a concert