Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unrest
[(')ʌn'rest]
|
danh từ
sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động
tình trạng náo động trong dân chúng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unrest
|
unrest
unrest (n)
  • discontent, turbulence, strife, conflict, disturbance, fighting, turmoil, disorder, instability, trouble
    antonym: calm
  • anxiousness, anxiety, disquiet, worry, uneasiness, unease, apprehension, restlessness, nervousness, agitation, fear
    antonym: peace