Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unbending
[,ʌn'bendiη]
|
tính từ
không uốn cong được
cứng rắn, kiên quyết; không nao núng, không lay chuyển, không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định.. của mình)
thái độ cứng rắn của chính phủ đối với những người bãi công
không căng thẳng; không kiểu cách; giản dị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unbending
|
unbending
unbending (adj)
inflexible, fixed, rigid, adamant, obdurate, dogmatic, doctrinaire, formal, pitiless
antonym: flexible