Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unaccountable
[,ʌnə'kauntəbl]
|
tính từ
không thể giải thích nổi; kỳ quặc; khó hiểu, không thể hiểu nổi
một sự gia tăng không thể giải thích được về số trẻ sơ sinh chết
không có trách nhiệm, vô trách nhiệm
( + to somebody/something ) không chịu trách nhiệm về những hành động của mình..
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unaccountable
|
unaccountable
unaccountable (adj)
inexplicable, puzzling, strange, unfathomable, baffling, peculiar, unexplainable, incomprehensible, extraordinary
antonym: explicable