Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
twofold
['tu:fould]
|
tính từ & phó từ
gấp đôi, nhiều hơn hai lần
một sự tăng lên gấp đôi
vốn đầu tư ban đầu của chị ấy đã tăng lên gấp đôi
hai phần, bao gồm hai phần
một kế hoạch phát triển gồm hai phần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
twofold
|
twofold
twofold (adj)
double, dual, twin