Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
truth
[tru:θ]
|
danh từ, số nhiều truths
sự thật
nói sự thật
sự thật là...
điều có thực; chân lý, lẽ phải
toàn bộ sự thật
chân lý khoa học
sự đúng đắn, sự chính xác
trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả)
tính thật thà, lòng chân thật
tôi có thể tin vào lòng chân thật của nó
(kỹ thuật) sự lắp đúng
bánh xe lắp lệch
thực sự, đúng là
Chuyên ngành Anh - Việt
truth
[tru:θ]
|
Kỹ thuật
độ chính xác; độ đồng trục; độ song song; sự không đảo
Xây dựng, Kiến trúc
độ chính xác; độ đồng trục; độ song song; sự không đảo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
truth
|
truth
truth (n)
  • fact, certainty, reality, actuality, veracity, verity (formal)
    antonym: untruth
  • reality, fact, accuracy, genuineness, precision, exactness, legitimacy, veracity, truthfulness
    antonym: untruthfulness
  • honesty, candor, integrity, dedication, loyalty, devotion, fidelity, uprightness, sincerity
    antonym: dishonesty