Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tropical
['trɔpikl]
|
tính từ
(thuộc) nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới, giống như vùng nhiệt đới, tìm thấy ở vùng nhiệt đới
trái cây vùng nhiệt đới
rừng nhiệt đới
khí hậu nhiệt đới
(nghĩa bóng) nồng cháy, nồng nhiệt
(văn học) tá dụ; giả tá
năm dương lịch
Chuyên ngành Anh - Việt
tropical
['trɔpikl]
|
Kỹ thuật
(thuộc) nhiệt đới
Sinh học
nhiệt đới
Toán học
nhiệt đới
Vật lý
nhiệt đới
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) nhiệt đới
Từ điển Anh - Anh
tropical
|

tropical

tropical (trŏpʹĭ-kəl) adjective

Abbr. trop.

1. Of, occurring in, or characteristic of the Tropics.

2. Hot and humid; torrid.

noun

A tropical plant.

tropʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tropical
|
tropical
tropical (adj)
hot, steamy, humid, sultry, stifling
antonym: temperate