Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forest
['fɔrist]
|
danh từ
rừng
(pháp lý) rừng săn bắn
ngoại động từ
trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
Chuyên ngành Anh - Việt
forest
['fɔrist]
|
Hoá học
rừng
Kỹ thuật
rừng
Sinh học
rừng
Toán học
rừng (đồ thị không chu trình)
Xây dựng, Kiến trúc
rừng
Từ điển Anh - Anh
forest
|

forest

forest (fôrʹĭst, fŏrʹ-) noun

Abbr. for.

1. A dense growth of trees, plants, and underbrush covering a large area.

2. Something that resembles a large, dense growth of trees, as in density, quantity, or profusion: a forest of skyscrapers.

3. A defined area of land formerly set aside in England as a royal hunting ground.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: forest management; forest fires.

verb, transitive

forested, foresting, forests

To plant trees on.

[Middle English, from Old French, from Medieval Latin forestis (silva), outside (forest), from Latin forīs, outside.]

forʹestal or foresʹtial (fə-rĕsʹchəl) adjective

forestaʹtion noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forest
|
forest
forest (n)
woods, woodland, forestry, timberland, plantation, jungle