Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trap
[træp]
|
danh từ, (thường) số nhiều
đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý
danh từ
(khoáng chất) đá trap (như) traprock
bẫy (để bắt các con vật)
bẫy chuột
kế hoạch để bắt, kế hoạch để phát hiện
bọn trộm đã mắc bẫy cảnh sát
bẫy, cạm bẫy
đặt bẫy
mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu
tình huống khó chịu khó có thể thoát ra được
đối với một số phụ nữ, hôn nhân là cái bẫy
cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần hoặc mái nhà) (như) trap-door
(kỹ thuật) Xiphông; ống chữ U
ô giữ chó săn thỏ ở chỗ xuất phát một cuộc đua chó
thiết bị phóng đĩa đất sét (quả bóng..)
máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn
xe nhẹ hai bánh do một con ngựa kéo
(từ lóng) cảnh sát; mật thám
( số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ
(từ lóng) cái mồm
câm cái mồm mày đi!
ngoại động từ
làm cho mắc kẹt
giữ, chặn lại
một máy lọc hút bụi trong không khí
giữ nhiệt
dùng mẹo bắt ai, bẫy
bắt (một sinh vật) vào bẫy
bẫy chim
ráp xi-phông, lắp cửa sập
Chuyên ngành Anh - Việt
trap
[træp]
|
Hoá học
bộ tách dầu khỏi khí, phễu thu nước; cái lọc; bộ thu hồi, bộ phân tách hơi; nồi ngưng, cốc ngưng || thu nhận được
Kỹ thuật
bộ tách dầu khỏi khí, phễu thu nước; cái lọc; bộ thu hồi, bộ phân tách hơi; nồi ngưng, cốc ngưng
Sinh học
bẫy
Tin học
bẫy lỗi
Toán học
bẫy
Vật lý
bẫy
Xây dựng, Kiến trúc
xifông, ống chữ U; cửa van; lỗ thoát; bộ gom; chốt định vị; nồi ngưng; định vị, kẹp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trap
|
trap
trap (n)
trick, ruse, snare, deception, con, ploy, setup (informal)
trap (v)
  • ensnare, entrap, ambush, corner, shut in, fence in, lock in, confine, catch, block
    antonym: release
  • trick, deceive, dupe, con, ensnare, take in, set up (informal)