Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
transit
[trænsit]
|
danh từ
sự đi qua, sự vượt qua
(thương nghiệp) sự quá cảnh
hàng hoá quá cảnh
lối đi, con đường
đường bộ
dọc đường
thất lạc dọc đường
(thiên văn học) sự vận động của một vật thể trong vũ trụ; sự đi qua
sao Kim đi ngang qua mặt trời
ngoại động từ
(thiên văn học) đi qua; qua kinh tuyến
sao Kim đi qua mặt trời
đi qua
nội động từ
quá cảnh