Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trang bị
[trang bị]
|
to equip
'Crash truck' is a truck specially designed and equipped to rescue victims of an air crash
Their fighter plane is equipped with the latest technology
gear; equipment
Từ điển Việt - Việt
trang bị
|
động từ
cung cấp mọi thứ vật dụng cần thiết
trang bị hệ thống báo cháy;
trang bị kiến thức
danh từ
những thứ được trang bị
kiểm tra kỹ trang bị trước khi làm việc