Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trông coi
[trông coi]
|
to run; to manage
Husband and wife run the hotel together
Từ điển Việt - Việt
trông coi
|
động từ
chăm sóc, giữ gìn
trông coi đền thờ cẩn thận