Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trông nom
[trông nom]
|
to look after ...; to take care of ...; to see to ... ; to tend
Từ điển Việt - Việt
trông nom
|
động từ
chăm sóc, giữ gìn chu đáo
trông nom con cái