Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trên đường đi
[trên đường đi]
|
on the way; while going along
Don't interfere with my radio on the way!
They are on the/their way to Hue