Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toà án quân sự
[toà án quân sự]
|
military court/tribunal; court martial
Rebels will be severely tried by the court martial; rebels will be severely court-martialled
Từ điển Việt - Việt
toà án quân sự
|
danh từ
nơi xét xử những vụ liên quan đến quân đội và quốc phòng
tổ chức lại các toà án quân sự