Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiện
[tiện]
|
practical; handy; convenient
Microwave ovens are really convenient
It's a very convenient place to meet
It's very practical/handy to have the school so close to the house
You should work right here for (the sake of) convenience
(kỹ thuật) to lathe
Chuyên ngành Việt - Anh
tiện
[tiện]
|
Kỹ thuật
turning
Từ điển Việt - Việt
tiện
|
động từ
cắt, gọt vòng quanh tạo thành vật tròn hoặc mặt xoay, mặt xoắn ốc
cau non tiện chũm hạt đào (ca dao);
tiện chân tủ
tính từ
dễ dàng, thuận lợi và phù hợp cho công việc
tiện đường về tôi ghé thăm anh; điện thoại rất tiện cho liên lạc
phải lẽ, hợp lẽ
nhờ vả anh mãi thật không tiện; muốn hỏi nhưng e không tiện
điều kiện thuân lợi để kết hợp luôn việc gì
tiện xe đi ngang nhà, mời anh cùng về