Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiền nhiệm
[tiền nhiệm]
|
previous
The problems inherited from the previous government
Từ điển Việt - Việt
tiền nhiệm
|
tính từ
chức vụ quan trọng trước đây đã giữ
nhận nhiệm vụ thay người tiền nhiệm