Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiềm năng
[tiềm năng]
|
potential; potentiality
Military/growth potential of a country
Potential market/customer
Từ điển Việt - Việt
tiềm năng
|
danh từ
năng lực tiềm tàng
Sơn La phát huy tiềm năng du lịch;
khai thác tiềm năng