Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiến hành
[tiến hành]
|
to conduct; to carry out
To carry out an operation; To operate
The other projects are still in progress
Chuyên ngành Việt - Anh
tiến hành
[tiến hành]
|
Hoá học
undertaking
Xây dựng, Kiến trúc
undertaking
Từ điển Việt - Việt
tiến hành
|
động từ
làm một việc đã dự định trước
tiến hành cuộc điều tra;
gia hạn giấy phép tiến hành kinh doanh