Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiên phong
[tiên phong]
|
Pioneer; trailblazer; vanguard
She was a pioneer in the field of psychoanalysis
Từ điển Việt - Việt
tiên phong
|
tính từ
đi đầu ra mặt trận
đội quân tiên phong
hăng hái, tích cực nhất