Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thu xếp
[thu xếp]
|
to pack up one's things; to pack one's bags
to arrange; to make arrangements; to make preparations
I haven't made any arrangements/preparations for the journey
We shall arrange for a taxi to meet you
I don't know how you manage it, but you're always late
Can I leave the arrangements to you?
Từ điển Việt - Việt
thu xếp
|
động từ
xếp đặt cho ổn
công việc đã thu xếp xong